Wiki Bệnh Học - Định Hướng Chuẩn Đoán Các Bệnh Thường Gặp, Thông Tin Kiến Thức Về Nhi Khoa, Nội Khoa, Ngoại Khoa, Lâm Sàng, Tài Liệu Ngành Y Và Sức Khỏe Cuộc Sống

Các tiền tố và hậu tố chữ A trong tiếng Anh Y Khoa

Các tiền tố và hậu tố chữ A trong tiếng Anh Y Khoa bao gồm các từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ cái a cho đến các tiền tố và hậu tố đi liền. Cùng với song ngữ Anh - Anh, Anh - Việt và dịch nghĩa, ví dụ cụ thể giúp người học có thể tiếp thu hết sức dễ dàng



Các tiền tố và hậu tố chữ A trong tiếng Anh Y Khoa



Tiền tố/ hậu
tố

Anh-Anh

Anh-Việt

Từ gc

Ví dụ

a-, an-
Denotes   an  absence   of,
without

Vng mặt hoặc k
Ancient  Greek  -/ν-
(a-/an-), without, not
Apathy (th ơ), Analgia (không
đau đớn)
ab-
away from
Đi từ
Latin
Abduction (bt c)

abdomin(o)-

Of   o relating   t the abdomen

Liên quan ti bụng
Latin          (abdōmen),
abdomen,   fat   around the belly

Abdomen (bng)

-ac, -acal

pertaining to

Liên quan đến...

Greek -ακός (-akos)
cardiac (liên quan tới tim),
hydrophobiac (k có ái lc vs nưc)

acanth(o)-

thorn or spine

Gai/ ct sống

Ancient Greek κανθα
(akantha), thorn
acanthocyte (1 loại tb máu có
gai chống li vi sinh vật) , acanthoma (khối u biểu bì)

acous(io)-

Of or relating to hearing

Liên quan ti Nghe
Greek         κουστικός
(acoustikos),  of or for hearing

acoumeter (thiết b đo đọ nhạy of tai), acoustician

acr(o)-

extremity, topmost

Cc,  trên  cùng,  đim xa nht hoặc cao nht
Greek  ἄκρον  (akron),
highest     or     farthest point
acroosteolysis (hoại t đt xa
nn tay), acromegaly (bệnh xương to do tuyến   yên)

-acusis

Hearing

Liên quan ti nghe
Greek         κουστικός
(acoustikos),  of or for hearing

paracusis ( khuyết tt v nghe)
-ad
toward, in the direction of
Hướng ti

Dorsad ( hưng phía sau lưng)

ad-
increase,           adherence,
motion toward, very
Tăng, chuyển động v,
rt...

Latin
Adduction ( đi sâu vào phần sâu
của th)

aden(o)-, aden(i)-


Of or relating to a gland

Liên  quan  tới  Tuyến
^^

Ancient Greek δήν, ἀδέν- (adēn, aden-), an acorn; a gland
Adenocarcinoma ( hình như
ung thư mô tuyến), adenology (ngnh tuyến hc), adenotome (dng cụ ct bỏ   hạch adenoid)

adip(o)-
Of  or  relating  to  fat  or
fatty tissue
Liên  quan  ti  mô  mỡ
hay cht béo
Latin   (adeps adip-),
fat
Adipocyte ( Tế bào m, tạo
thành m)

adren(o)-
Of  orelating  to adrenal
glands
Liên  quan  tói  Tuyến
thượng thận

Latin
adrenal artery (động mch tuyến
thưng thận)

-aemia (BrE)

blood condition

Máu
Greek              ναιμία,
without blood

Anaemia ( thiếu máu)

aer(o)-

air, gas

Khí

Greek ήρ, έρος
Aerosinusitis (hình như nghĩa
viêm xoang)
aesthesio-
(BrE)

Sensation

Cm giác

Greek αἴσθησις

Anesthesia (gây tê)
-al
pertaining to
Liên quan đến...
Latin -alis
abdominal (thuộc bụng)

alb-
Denoting a white or pale
color

Trắng hoặc nht

Latin albus, white

Albino (bch tạng)
alge(si)-
Pain
đau
Greek λγος
Analgesic (gim đau)
-algia
Pain
--
Greek
Myalgia(chng nhứt gân)
alg(i)o-
Pain
--
Greek
--

allo-
Denotin something    as
different,      or     as     an addition        (other        or

Khác   nhau   hoặc   bổ sung nhau

Ancien Greek  λλος
(allos), another, other
Alloantigen (kháng nguyên đk
hóa trên cùng 1 locus các sinh vật cùng loài),

 

1



































diferent)


allopathy(diu tr bng cách


ngăn chặn các triệu chứng)

ambi-
Denotin something    as
positioned  on both sides; Describing both of two

2 phía, 2 mt

Latin   (ambi- ambo), both, on both sides

Ambidextrous (thuận cả 2 bên)

amnio-
Pertaining         to         the
membranous     fetal    sac
(amnion)

Liên quan ti màng i

Greek μνιον

Amniocentesis (chọc i)
amph-,
amphi-

on both sides

2 bên

Greek μφί (amphi)
amphismela ( 1 loại dao gii
phu ng đk cả 2 mặt)
an-
not, without
K có, k
Greek
Analgesia ( thuc gim đau)

ana-

back, again, up

Lặp li, quay lại

Greek
Anaplasia ( s thay đổi đc tính
của tb, xra trong u ác tính)
an(o)
Anus
Hậu môn
Latin


andr(o)-

pertaining to a man

Liên quan ti nam gii

Greek νήρ, νδρ-
Andrology (nam học), android
(giống ngưi)


angi(o)-


blood vessel
Mạch máu( ủa, đáng ra
phải thuộc về đng mch mi đúng chứ nh..)


Greek γγεον

Angiogram (biểu đồ x-quang of mch u)


aniso-

Describing  something  as unequal


Bất bình đng

Ancient  Greek  νσος
(anīsos), unequal
Anisotropic (đặc tính k giống
nhau những hướng khác nhau), anisocytosis ( bệnh thay đổi ch tc hng cu)

ankyl(o)-,
ancyl(o)-

Denotin something    as crooked or bent

Quanh co hoặc cong
Ancient               Greek
ἀγκύλος        (ankýlos), crooked, curved

Ankylosis ( cng khớp, bất động khớp)

ante-
Describing  something  as
positioned    i front    of another thing

Phía trưc, trưc

Latin (āntē), before, in front of

antepartum (giai đoạn tớc sinh)

anti-
Describing  something  as
'against'   or  'opposed   to' another

Chng, đối, nghch

Ancient    Greek    αντι
(anti), against

Antibody (kháng th), antipsychotic (chống loạn thần)

apo-
separate from derived
from
Tách ra từ, chuyn đến
t....

Ancient Greek πό
Apoptosis ( cái chết chu
trình)

arch(i,e,o)

first, primitive

Đu, nguyên

archinephron (nguyên thủy của
thn)

arsen(o)-
Of   o pertaining   t a
male; masculine
Nam tính, liên quan ti
đàn ông

Greek (arsein)








 

2



Đăng nhận xét

[blogger]

MKRdezign

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.
Javascript DisablePlease Enable Javascript To See All Widget