Danh sách các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh Y Khoa Mục T - Z bao gồm những từ ngữ nằm trong chuyên ngành đáp ứng nhu cầu của người học.
DANH SÁCH CÁC TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH Y KHOA MỤC T-Z
T
Tiền tố/ Hậu tố
|
Anh-Anh
|
Anh-Việt
|
Từ gốc
|
Ví dụ
|
tachy-
|
Denoting something as
fast, irregularly fast
|
Chỉ nhanh, nhanh
bất thường
|
Ancient Greek ταχύς
(tachys), fast, quickly
|
Tachycardia (tim đạp
nhanh)
|
-tension, -tensive
|
pressure
|
Áp suất, áp lực
|
Latin
|
Hypertension (cao huyết
áp)
|
tetan-
|
rigid, tense
|
Cứng nhắc, cáng
thẳng
|
tetanus (uốn ván)
| |
thec-
|
case, sheath
|
Vỏ bọc
|
Ancient Greek θήκη
(theke)
|
Intrathecal (bên trong cột
sống)
|
thel(e)-, thel(o)-
|
Of or pertaining to a
nipple [uncommon as a prefix]
|
Liên quan tới núm vú
|
Ancient Greek θηλή
(thēlē), a teat, nipple
|
Theleplasty (hoạt động vs núm vũ giả)
|
thely-
|
Denoting something as
'relating to a woman, feminine'
|
Chỉ liên quan tới phụ nữ
|
Ancient Greek θῆλυς
(thēlys), female, feminine
|
Thelygenous
|
Therap(o)-
|
treatment
|
Chữa
|
Ancient Greek
(therapeía)
|
Hydrotherapy (chứa bệnh
bằng nước)
|
therm(o)-
|
heat
|
Nhiệt
|
Ancient Greek θερμός
(thermós)
| |
thorac(i)-, thorac(o)-, thoracico-
|
Of or pertaining to the
upper chest, chest; the area above the breast and under the neck
|
Liên quan tới ngực
|
Latin (thōrāx) < Ancient Greek θώραξ (thōrax), chest, cuirass
|
Thorax (ngực)
|
thromb(o)-
|
Of or relating to a blood clot, clotting of blood
|
Liên quan tới máu đông, đông máu
|
Ancient Greek
θρόμβος (thrómbos), lump, piece, clot of blood
|
Thrombus (huyết khối), Thrombocytopenia(giảm huyết cầu)
|
thyr(o)-
|
thyroid
|
Tuyến giáp
|
Greek θυρεο-ειδής
| |
thym(o)(ia)-
|
emotions
|
Cảm xúc
|
Greek: "thymos,"
spirit, soul; courage;
breath, mind, emotions
|
dysthymia (rối loạn cảm
xúc do thất vọng, trầm cảm)
|
-tic
|
pertaining to
|
Liên quan tới
|
Greek -τικός
| |
toco-
|
childbirth
|
Sinh đẻ
|
Greek τόκος
| |
-tome
|
cutting instrument
|
Dụng cụ cắt
|
Greek τομή
| |
-tomy
|
act of cutting; incising,
incision
|
Hành động cắt, rạch
|
Greek -τομία
|
Gastrotomy (cắt dạ dày)
|
tono-
|
tone, tension, pressure
|
Căng thẳng, áp lực
|
Greek τόνος
| |
-tony
|
tension
|
Căng thẳng
|
Greek -τονία
| |
top(o)-
|
place, topical
|
Nơi, tại chổ
|
Greek τόπος
|
Topical anesthetic (gây mê
tại chổ)
|
tort(i)-
|
twisted
|
Xoắn
|
Latin tortus
|
Torticollis (vẹo cổ)
|
tox(i)-, tox(o)-, toxic(o)-
|
toxin, poison
|
Độc
|
Greek τοξικόν
|
Toxoplasmosis (một loại
bệnh do protoxoan, có thẻ gay suy giảm miển dịch)
|
trache(o)-
|
trachea
|
Khí quản
|
Greek τραχεία
|
Tracheotomy
|
trachel(o)-
|
Of or pertaining to the neck
|
Liên quan tới cổ
|
Ancient Greek
τράχηλος (tráchēlos), neck
|
Tracheloplasty (Phẩu thuật
sửa chữa cổ tử cung bằng đò nhựa)
|
trans-
|
Denoting something as
moving or situated
'across' or 'through'
|
Chỉ đưa, chuyển qua, vươt qua
|
Latin (trāns), across, through
|
Transfusion (truyền)
|
trich(i)-, trichia, trich(o)-
|
Of or pertaining to hair, hair-like structure
|
Liên quan tới lông, cấu trúc dạng lông
|
Ancient Greek θρίξ,
τριχ(ο)- (thríx, trich(o)-), hair
|
Trichocyst(Lông roi của vk, virus)
|
-tripsy
|
crushing
|
Nghiền, đập nát
|
Greek τρίψις
|
Lithotripsy (tán sỏi)
|
-trophy
|
nourishment,
|
Nuôi dưỡng, phát
|
Greek -τροφία, τροφή
|
development
|
triển
|
kích thước mà k phì đại)
| ||
tympan(o)-
|
eardrum
|
Màng nhỉ
|
Greek τύμπανον
|
Tympanocentesis (phẩu
thuật đục màng nhỉ)
|
U
Tiền tố/ Hậu tố
|
Anh-Anh
|
Anh-Việt
|
Từ gốc
|
Ví dụ
|
-ula, -ule
|
small
|
Nhỏ
|
Latin
|
Nodule (một vật nhỏ
đủ để cảm giác khi sờ)
|
ultra-
|
beyond, excessive
|
Xa, nhièu
|
Latin
| |
umbilic-
|
Of or pertaining to the navel,
the umbilicus
|
Liên quan tới rốn
|
Latin (umbilīcus),
navel, belly-button
|
Umbilical ( thuộc về
rốn)
|
ungui-
|
Of or pertaining to the nail, a
claw
|
Liên quan tới móng,
vuốt
|
Latin (unguis), nail,
claw
|
Unguiform (dạng
móng)
|
un(i)-
|
one
|
1, độc
|
Latin (unus)
|
Unilateral hearing
loss (suy gaimr thính
|
ur(o)-
|
Of or pertaining to urine, the
urinary system; (specifically) pertaining to the physiological chemistry of urine
|
Liên quan tới hệ bài tiết, tính chất của nước tiểu
|
Ancient Greek οὖρον
(ouron), urine
|
Urology
|
uri(c)-, urico-
|
uric acid
|
7,9-Dihydro-1H-purine
-2,6,8(3H)-trione
|
Greek οὐρικός
| |
urin-
|
Of or pertaining to urine, the urinary system
|
Liên quan tới nước tiểu, hệ thống tiết niệu
|
Latin (ūrīna), urine <
Ancient Greek ουρον
(ouron), see above.
|
Uriniferous (vận chuyển nước tiểu)
|
uter(o)-
|
Of or pertaining to the uterus
or womb
|
Liên quan tới tử cung
|
Latin (uterus), womb,
uterus
|
Uterus (tử cung)
|
V
Tiền tố/ Hậu tố
|
Anh-Anh
|
Anh-Việt
|
Từ gốc
|
Examples
|
vagin-
|
Of or pertaining to the
vagina
|
Liên quan tới âm đạo
|
Latin (vāgīna), sheath,
scabbard
|
Vagina (âm đạo)
|
varic(o)-
|
swollen or twisted vein
|
Sưng hoặ xoắn mạch
|
Latin varix
|
Varicose (sưng, xoắn bất
thường)
|
vas(o)-
|
duct, blood vessel
|
Ống dẫn, mạch máu
|
Latin
|
vasoconstriction (co
mạch)
|
vasculo-
|
blood vessel
|
Mạch máu
|
Latin vāsculum
| |
ven-
|
Of or pertaining to the
(blood) veins, a vein (used in terms pertaining to the vascular system)
|
Liên quan tới tĩnh
mạch, thường đk sử dụng trong hệ thống toàn hoàn)
|
Latin (vēna), blood-vessel, vein
|
Vein
|
ventr(o)-
|
Of or pertaining to the belly;
the stomach cavities
|
Liên quan tới bụng, các
khoang dạ dày, tử cung
|
Latin (venter), the belly,
the stomach; the womb
|
Ventrodorsal (kéo dài từ
bụng ra lưng)
|
ventricul(o)-
|
Of or pertaining to the ventricles; any hollow region inside an organ
|
Liên quan tới tâm thất, vùng trống bên trong cơ quan
|
Latin (venter), the
ventricles of the heart, the ventricles of the brain
|
Cardiac ventriculography
(Biểu đò tâm thất)
|
-version
|
turning
|
Quay, cuộn xoắn, rẽ, ngoặt, thay đổi
|
Latin versiō
|
anteversion (nghiêng bất
thường về phía trước of 1 cơ quan) , retroversion (sự đảo ngược)
|
vesic(o)-
|
Of or pertaining to the
bladder
|
Liên quan tới bàng
quang, bóng đái
|
Latin (vēsīca), bladder;
blister
|
Vesica (bóng đái)
|
viscer(o)-
|
Of or pertaining to the internal organs, the viscera
|
Liên quan tới nội tạng
|
Latin (viscera), internal
organs; plural of (viscerum), internal organ
|
Viscera (nội tạng)
|
X
Tiền tố/ Hậu tố
|
Anh-Anh
|
Anh-Việt
|
Từ gốc
|
Ví dụ
|
xanth(o)-
|
Denoting a yellow color, an
abnormally yellow color
|
Chỉ màu vàng, vàng bất
thường
|
Ancient Greek ξανθός
(xanthós), yellow
|
Xanthopat
hy
|
xen(o)-
|
Foreign, different
|
Lạ, khác
|
Greek ξένος (xenos), stranger
|
Xenograft
(mãnh
ghép lấy từ loại khác)
|
xer(o)-
|
dry, desert-like
|
Khô
|
Greek ξερός (xeros), dry
|
Xerostomi
a (khô miệng)
|
Y
-y
|
condition or process of
|
Điều kiện, tình trạng, quá trình
|
Latin -ia < Greek –ία
|
Surgery
(phảu thuật)
|
Z
zo(o)-
|
animal, animal life
|
Động vật, cuộc sống of động
vật
|
Greek ζῷον
| |
zym(o)-
|
fermentation, enzyme
|
Lên men, enz
|
Greek ζύμη
|
Đăng nhận xét