Wiki Bệnh Học - Định Hướng Chuẩn Đoán Các Bệnh Thường Gặp, Thông Tin Kiến Thức Về Nhi Khoa, Nội Khoa, Ngoại Khoa, Lâm Sàng, Tài Liệu Ngành Y Và Sức Khỏe Cuộc Sống

Các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh Y Khoa mục K - M

Các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh Y Khoa mục K - M tổng hợp bao gồm các ngữ nghĩa bắt đầu từ chữ K cho đến N được dịch thuật đầy đủ đáp ứng nhu cầu của người tìm hiểu.

Các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh Y Khoa mục K - M

K
Tiền tố/ Hu tố
Anh-Anh
Anh-Việt
T gc
dụ
kal/i
potassium
Kali



karyo-

nucleus

Ht nhân

Greek κάρυον, "nut"
Eukaryote    (Nhân
tht)

kerat(o)-

cornea (eye or skin)

Giác mạc

Greek
Keratoscope (Thit
bị    kim    tr độ cong giác mạc)

kin(e)-,              kin(o), kinesi(o)-


movement


Chuyển động


Greek κινέω
Kinesthesia   (nhận
thc về chuyển động trong không gian)

koil(o)-

hollow

Trống rng

Greek κολος (koilos)
Koilocyte(Tb
rỗng)

kyph(o)-

humped

Bưu, gù

Greek κυφός
Kyphoscoliosis
(cong     vẹo     ct sống)



L
Tiền tố/ Hu t
Anh-Anha
Anh-Việt
T gc
dụ

labi(o)-

Of or pertaining to the lip

Liên quan ti môi

Latin (labium), lip
Labiodenta (thuộc   v
i)

lacrim(o)-

tear

Nưc mt

Latin
Lacrimal         canaliculi
(Ống l)
lact(i)-, lact(o)
milk
Sa
Latin
Lactation (Cho con bú)

lapar(o)-
Of  or  pertaining   to  the
abdomen-wall, flank
Liên   quan   tới   sưn,
bụng, ng
Ancient Greek λαπάρ
(lapárā), flank

Laparotomy (Mỡ bụng)


laryng(o)-
Of  or  pertaining   to  the
larynx, the lower throat cavity   wher the   voice box is

Liên   quan   tới   thanh quản

Ancient Greek λάρυγξ, λαρυγγ-   (lárynx, laryng-), throat, gullet


Larynx (Thanh qun)

latero-

lateral

Bên

Latin
Latera pectora nerve
(Tk ngực bên)

lei(o)-

smooth

Mn, trơn

Greek λεῖος
Leiomyoma     (khi    u
lành nh trơn)

-lepsis, -lepsy

attack, seizure

Tấn công,, bắt giữ

Greek λψις
Epilepsy    (bệnh    động
kinh),            narcolepsy
(chng ng rũ)
lept(o)-
light, slender
Nh, nh
Greek λεπτός (leptos)


leuc(o)-, leuk(o)-

Denoting a white color

Biu thị màu trắng
Ancient  Greek  λευκός
(leukos), white, bright

Leukocyte (Bch cu)

lingu(a)-,  lingu(o)-
Of  or  pertaining   to  the
tongue

Liên quan ti lưi

Latin (lingua), tongue
Linguistics  (Ngôn  ng
hc)
lip(o)-
fat
Béo
Greek λίπος
Liposuction (Hút mỡ)
lith(o)-
stone, calculus
Đá, gii
Greek λίθος
Lithotripsy (tán si)
log(o)-
speech
Phát biểu
Greek λόγος


-logist
Denotes    someone    who
studies    certain   field:
          -logy
Biu  thị ngưi  nghiên
cu  -logy  của  ngành đó
Ancient               Greek
λογιστής       (logistēs), studier, practitioner

pathologist  (bác  sĩ  gii phẩu bnh)

-logy
Denotes     the     academic
study   o practic o a certain field; The study of
Biu thị sự nghiên cu,
học   tập   o  ngành nhất đnh

Ancien Greek   λόγoς
(logos) study
hematology          (huyết
học),     urology     (Tiết niu)

lymph(o)-

lymph

Bạch huyết

Greek λέμφος, λύμφη
Lymphedema (phù bạch
huyết)
lys(o)-, -lytic
dissolution
Giải th
Greek
Lysosome
-lysis
Destruction, separation
P hủy, tách
Greek λύσις
Paralysis ( liệt)
M
Tiền tố/ Hậu tố
Anh-Anh
Anh-Việt
T gốc
d

macr(o)-

large, long

Lớn, dái

Greek μακρός
Macrophage  (đại  thc
o)

-malacia

softening

Làm mm,

Greek μαλακία
Osteomalacia      (loáng
xương)

mamm(o)-
Of  or  pertaining  to
the breast

Liên quan ti vú
Latin    (mamma),    breast;
udder
Mammogram       (chụp
x-quang vú)

mammill(o)-
Of  or  pertaining  to
the nipple

Liên quang tới m vú

Latin (mammilla), nipple


manu-
Of  or  pertaining  to
the hand

Liên quan ti bàn tay

Latin (manus), hand

Manufacture (Sn xuất)


mast(o)-

Of  or  pertaining  to the breast


Liên quan ti vú
Ancient     Greek     μαστός
(mass), breast, women's breast; man's pectoral muscle

Mastectomy    (Ct    bỏ vú)
meg(a)-, megal(o)-,
-megaly

enlargement

Mở rng, phát to ra

Greek μέγας

Splenomegaly      (Lách to)

melan(o)-

black color

Màu đen
Ancient      Greek      μέλας,
μελανο-  (melas,  melano-), black; dark

Melanin


melos


extremity


Cui


Ancient Greek μέλος
erythromelalgia     (cm
giác đau nhói n bị bỏng, tăng nhiệt đvà mẫn đ)

mening(o)-

membrane

Màng

Greek μνιγξ, μηνιγγ-
Meningitis           (Viêm
màng náo)


mero-


part


1 phần, bộ phận


Greek μέρος (meros), part
merocrine  (tiết các TB
mà không làm tuyến bị hư hi), meroblastic(sự phân tách 1 phn)

mes(o)-

middle

Gia
Ancient      Greek      μέσος
(mesos), "middle"

Mesoderm (Trung bì)
meta-
after, behind
Sau
Greek μετά
Metacarpus ( x.bàn tay)

-meter
instrument   used   to
measure or count

Dụng cụ đo, tính

Greek μέτρον
Sphygmomanometer
(Máy đo huyết áp)
-metry
process of measuring
Quá trình đo
Greek -μετρία
Optometry (Kiểm định)


metr(o)-
Pertaining               to
conditions or instruments of the uterus

Trạng thái hoặc dụng c tử cung

Ancient      Greek      μήτρ
(mētrā), womb, uterus

Metrorrhagia        (băng huyết)

micro-
denoting   something
as small,  or relating to smallness

Nh

Ancient     Greek     μικρός
(mikros), small

Microscope (Kính hiển vi)

mon(o)-

single

Đơn

Greek μονός
Infectious
mononucleosis   (  Đơn nhim)

morph(o)-

form, shape

Dạng, hình

Greek μορφή
Morphology (Hình thái
học)

muscul(o)-

muscle


Latin
Musculoskeletal
system  (H thống  xương)

my(o)-

O o relating    to muscle

Liên quan ti
Ancien Gree μς μυ-
(mys,       my-),       muscle;
mouse; mussel

Myoblast (TB tiền cơ)

myc(o)-

fungus

Nm

Greek μύκης, μυκητ-
Onychomycosis   (Nâm
móng tay, chân)
myel(o)-
O o relating    to
Liên quan ti tủy xương
Ancient     Greek     μυελόν
Myeloblas (TB   chưa 1

bone marrow

(myelon),               marrow;
bone-marrow
trưng thành trong tủy
xương , tin thân of bạch cu ht)

myring(o)-

eardrum

Màng nh

Latin myringa
Myringotomy       (Phẩu
thut  ct  b dịch  hay tht màng nh)

myx(o)-

mucus

Cht nhày

Greek μύξα
Myxom (U   niêm,   u
non)

Đăng nhận xét

[blogger]

MKRdezign

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.
Javascript DisablePlease Enable Javascript To See All Widget