K
Tiền tố/ Hậu tố
|
Anh-Anh
|
Anh-Việt
|
Từ gốc
|
Ví dụ
|
kal/i
|
potassium
|
Kali
| ||
karyo-
|
nucleus
|
Hạt nhân
|
Greek κάρυον, "nut"
|
Eukaryote (Nhân
thật)
|
kerat(o)-
|
cornea (eye or skin)
|
Giác mạc
|
Greek
|
Keratoscope (Thiệt
bị kiểm tra độ cong giác mạc)
|
kin(e)-, kin(o), kinesi(o)-
|
movement
|
Chuyển động
|
Greek κινέω
|
Kinesthesia (nhận
thức về chuyển động trong không gian)
|
koil(o)-
|
hollow
|
Trống rỗng
|
Greek κοῖλος (koilos)
|
Koilocyte(Tb
rỗng)
|
kyph(o)-
|
humped
|
Bướu, gù
|
Greek κυφός
|
Kyphoscoliosis
(cong vẹo cột sống)
|
L
Tiền tố/ Hậu tố
|
Anh-Anha
|
Anh-Việt
|
Từ gốc
|
Ví dụ
|
labi(o)-
|
Of or pertaining to the lip
|
Liên quan tới môi
|
Latin (labium), lip
|
Labiodental (thuộc về
môi)
|
lacrim(o)-
|
tear
|
Nước mắt
|
Latin
|
Lacrimal canaliculi
(Ống lệ)
|
lact(i)-, lact(o)
|
milk
|
Sữa
|
Latin
|
Lactation (Cho con bú)
|
lapar(o)-
|
Of or pertaining to the
abdomen-wall, flank
|
Liên quan tới sườn,
bụng, hông
|
Ancient Greek λαπάρᾱ
(lapárā), flank
|
Laparotomy (Mỡ bụng)
|
laryng(o)-
|
Of or pertaining to the
larynx, the lower throat cavity where the voice box is
|
Liên quan tới thanh quản
|
Ancient Greek λάρυγξ, λαρυγγ- (lárynx, laryng-), throat, gullet
|
Larynx (Thanh quản)
|
latero-
|
lateral
|
Bên
|
Latin
|
Lateral pectoral nerve
(Tk ngực bên)
|
lei(o)-
|
smooth
|
Mịn, trơn
|
Greek λεῖος
|
Leiomyoma (khối u
lành tính cơ trơn)
|
-lepsis, -lepsy
|
attack, seizure
|
Tấn công,, bắt giữ
|
Greek λῆψις
|
Epilepsy (bệnh động
kinh), narcolepsy
(chứng ngủ rũ)
|
lept(o)-
|
light, slender
|
Nhẹ, mãnh
|
Greek λεπτός (leptos)
| |
leuc(o)-, leuk(o)-
|
Denoting a white color
|
Biểu thị màu trắng
|
Ancient Greek λευκός
(leukos), white, bright
|
Leukocyte (Bạch cầu)
|
lingu(a)-, lingu(o)-
|
Of or pertaining to the
tongue
|
Liên quan tới lưỡi
|
Latin (lingua), tongue
|
Linguistics (Ngôn ngữ
học)
|
lip(o)-
|
fat
|
Béo
|
Greek λίπος
|
Liposuction (Hút mỡ)
|
lith(o)-
|
stone, calculus
|
Đá, giải
|
Greek λίθος
|
Lithotripsy (tán sỏi)
|
log(o)-
|
speech
|
Phát biểu
|
Greek λόγος
| |
-logist
|
Denotes someone who
studies a certain field:
-logy
|
Biểu thị người nghiên
cứu -logy của ngành đó
|
Ancient Greek
λογιστής (logistēs), studier, practitioner
|
pathologist (bác sĩ giải phẩu bệnh)
|
-logy
|
Denotes the academic
study or practice of a certain field; The study of
|
Biểu thị sự nghiên cứu,
học tập of 1 ngành nhất định
|
Ancient Greek λόγoς
(logos) study
|
hematology (huyết
học), urology (Tiết niệu)
|
lymph(o)-
|
lymph
|
Bạch huyết
|
Greek λέμφος, λύμφη
|
Lymphedema (phù bạch
huyết)
|
lys(o)-, -lytic
|
dissolution
|
Giải thể
|
Greek
|
Lysosome
|
-lysis
|
Destruction, separation
|
Phá hủy, tách
|
Greek λύσις
|
Paralysis (tê liệt)
|
M
Tiền tố/ Hậu tố
|
Anh-Anh
|
Anh-Việt
|
Từ gốc
|
Ví dụ
|
macr(o)-
|
large, long
|
Lớn, dái
|
Greek μακρός
|
Macrophage (đại thực
báo)
|
-malacia
|
softening
|
Làm mềm,
|
Greek μαλακία
|
Osteomalacia (loáng
xương)
|
mamm(o)-
|
Of or pertaining to
the breast
|
Liên quan tới vú
|
Latin (mamma), breast;
udder
|
Mammogram (chụp
x-quang vú)
|
mammill(o)-
|
Of or pertaining to
the nipple
|
Liên quang tới núm vú
|
Latin (mammilla), nipple
| |
manu-
|
Of or pertaining to
the hand
|
Liên quan tới bàn tay
|
Latin (manus), hand
|
Manufacture (Sản xuất)
|
mast(o)-
|
Of or pertaining to the breast
|
Liên quan tới vú
|
Ancient Greek μαστός
(mastós), breast, women's breast; man's pectoral muscle
|
Mastectomy (Cắt bỏ vú)
|
meg(a)-, megal(o)-,
-megaly
|
enlargement
|
Mở rộng, phát to ra
|
Greek μέγας
|
Splenomegaly (Lách to)
|
melan(o)-
|
black color
|
Màu đen
|
Ancient Greek μέλας,
μελανο- (melas, melano-), black; dark
|
Melanin
|
melos
|
extremity
|
Cuối
|
Ancient Greek μέλος
|
erythromelalgia (cảm
giác đau nhói như bị bỏng, tăng nhiệt độ và mẫn đỏ)
|
mening(o)-
|
membrane
|
Màng
|
Greek μῆνιγξ, μηνιγγ-
|
Meningitis (Viêm
màng náo)
|
mero-
|
part
|
1 phần, bộ phận
|
Greek μέρος (meros), part
|
merocrine (tiết các TB
mà không làm tuyến bị hư hại), meroblastic(sự phân tách 1 phần)
|
mes(o)-
|
middle
|
Giữa
|
Ancient Greek μέσος
(mesos), "middle"
|
Mesoderm (Trung bì)
|
meta-
|
after, behind
|
Sau
|
Greek μετά
|
Metacarpus ( x.bàn tay)
|
-meter
|
instrument used to
measure or count
|
Dụng cụ đo, tính
|
Greek μέτρον
|
Sphygmomanometer
(Máy đo huyết áp)
|
-metry
|
process of measuring
|
Quá trình đo
|
Greek -μετρία
|
Optometry (Kiểm định)
|
metr(o)-
|
Pertaining to
conditions or instruments of the uterus
|
Trạng thái hoặc dụng cụ tử cung
|
Ancient Greek μήτρᾱ
(mētrā), womb, uterus
|
Metrorrhagia (băng huyết)
|
micro-
|
denoting something
as small, or relating to smallness
|
Nhỏ
|
Ancient Greek μικρός
(mikros), small
|
Microscope (Kính hiển vi)
|
mon(o)-
|
single
|
Đơn
|
Greek μονός
|
Infectious
mononucleosis ( Đơn nhiễm)
|
morph(o)-
|
form, shape
|
Dạng, hình
|
Greek μορφή
|
Morphology (Hình thái
học)
|
muscul(o)-
|
muscle
|
Cơ
|
Latin
|
Musculoskeletal
system (Hệ thống cơ xương)
|
my(o)-
|
Of or relating to muscle
|
Liên quan tới cơ
|
Ancient Greek μῦς, μυ-
(mys, my-), muscle;
mouse; mussel
|
Myoblast (TB tiền cơ)
|
myc(o)-
|
fungus
|
Nấm
|
Greek μύκης, μυκητ-
|
Onychomycosis (Nâm
móng tay, chân)
|
myel(o)-
|
Of or relating to
|
Liên quan tới tủy xương
|
Ancient Greek μυελόν
|
Myeloblast (TB chưa 1
|
bone marrow
|
(myelon), marrow;
bone-marrow
|
trưởng thành trong tủy
xương , là tiền thân of bạch cầu hạt)
| ||
myring(o)-
|
eardrum
|
Màng nhỉ
|
Latin myringa
|
Myringotomy (Phẩu
thuật cắt bỏ dịch hay thoát mũ màng nhỉ)
|
myx(o)-
|
mucus
|
Chất nhày
|
Greek μύξα
|
Myxoma (U niêm, u
non)
|
Nguồn Wiki Bệnh Học
Đăng nhận xét