Các Thuật ngữ Y Khoa về những bộ phận trên cơ thể chuyên ngành tiếng Anh được chúng tôi liệt kê dưới đây sẽ giúp các bạn nhớ được một cách dễ dàng và không tốn nhiều thời gian.
Việc có thể nhớ được các thuật ngữ Y Khoa trên cơ thể con người đòi hỏi chúng ta sẽ trải qua một quá trình học tập và ghi nhớ lâu dài mới có thể nhớ được toàn bộ.
Các Thuật ngữ Y Khoa về những bộ phận trên cơ thể
Bộ phận
|
Từ Anh gốc Hy Lạp
|
Từ Anh gốc Latin
|
Nghĩa
|
Abdomen
|
lapar(o)-
|
abdomin-
|
Bụng
|
Aorta
|
aort(o)-
|
aort(o)-
|
Động mạch chủ
|
Arm
|
brachi(o)-
|
-
|
Cánh tay
|
Armpit
|
-
|
axill-
|
Nách
|
Artery
|
arteri(o)-
|
-
|
Động mạch
|
Back
|
-
|
dors-
|
Lưng
|
Big toe
|
-
|
allic-
|
Ngón cái
|
Bladder
|
cyst(o)-
|
vesic(o)-
|
Bàng quang
|
Blood
|
haemat-, hemat- (haem-, hem-)
|
sangui-, sanguine-
|
Máu
|
Blood clot
|
thromb(o)-
|
-
|
Máu đông
|
Blood vessel
|
angi(o)-
|
vascul-, vas-
|
Mạch máu
|
Body
|
somat-, som-
|
corpor-
|
Thân, cơ thể
|
Bone
|
oste(o)-
|
ossi-
|
Xương
|
Bone marrow, marrow
|
myel(o)-
|
medull-
|
Tủy xương
|
Brain
|
encephal(o)-
|
cerebr(o)-
|
Não
|
Breast
|
mast(o)-
|
mamm(o)-
|
Vú
|
Chest
|
steth(o)-
|
-
|
Ngực
|
Cheek
|
-
|
bucc-
|
Má
|
Ear
|
ot(o)-
|
aur(i)-
|
Tai
|
Eggs, ova
|
oo-
|
ov-
|
Trứng
|
Eye
|
ophthalm(o)-
|
ocul(o)-
|
Mắt, gốc khác:
optic(o)- [French]
|
Eyelid
|
blephar(o)-
|
cili-; palpebr-
|
Mí mắt
|
Face
|
prosop(o)-
|
faci(o)-
|
Mặt
|
Fallopian tubes
|
salping(o)-
|
-
|
Ống đẫn trứng
|
Fat, fatty tissue
|
lip(o)-
|
adip-
|
Mô mỡ
|
Finger
|
dactyl(o)-
|
digit-
|
Ngón tay
|
Forehead
|
-
|
front(o)-
|
Trán
|
Gallbladder
|
cholecyst(o)-
|
fell-
|
Túi mật
|
Genitals, sexually undifferentiated
|
gon(o)-, phall(o)-
|
-
|
Bộ phận sinh dục
|
Gland
|
aden(o)-
|
-
|
Tuyến
|
Glans penis or clitoridis
|
balan(o)-
|
-
|
Qui đầu
|
Gums
|
-
|
gingiv-
|
Nướu
|
Hair
|
trich(o)-
|
capill-
|
Lông, tóc
|
Hand
|
cheir(o)-, chir(o)-
|
manu-
|
Bàn tay
|
Head
|
cephal(o)-
|
capit(o)-
|
Đầu
|
Heart
|
cardi(o)-
|
cordi-
|
Tim
|
Hip, hip-joint
|
-
|
cox-
|
Mông
|
Horn
|
cerat(o)-
|
cornu-
|
Sừng
|
Intestine
|
enter(o)-
|
-
|
Ruột
|
Jaw
|
gnath(o)-
|
-
|
Hàm
|
Kidney
|
nephr(o)-
|
ren-
|
Thận
|
Knee
|
gon-
|
genu-
|
Đầu gối
|
Lip
|
cheil(o)-, chil(o)-
|
labi(o)-
|
Môi
|
Liver
|
hepat(o)- (hepatic-)
|
jecor-
|
Gan
|
Loins, pubic region
|
episi(o)-
|
pudend-
|
Thắt lưng
|
Lungs
|
pneumon-
|
pulmon(i)- (pulmo-)
|
Phổi
|
Marrow, bone marrow
|
myel(o)-
|
medull-
|
Tủy xương
|
Mind
|
psych-
|
ment-
|
Tâm
|
Mouth
|
stomat(o)-
|
or-
|
Miệng
|
Muscle
|
my(o)-
|
-
|
Cơ
|
Nail
|
onych(o)-
|
ungui-
|
Móng
|
Navel
|
omphal(o)-
|
umbilic-
|
Rốn
|
Neck
|
trachel(o)-
|
cervic-
|
Cổ
|
Nerve; the nervous system
|
neur(o)-
|
nerv-
|
Thần kinh, hệ TK
|
Nipple, teat
|
thele-
|
papill-, mammill-
|
Núm vú
|
Nose
|
rhin(o)-
|
nas-
|
Mũi
|
Ovary
|
oophor(o)-
|
ovari(o)-
|
Buồng trứng
|
Pelvis
|
pyel(o)-
|
pelv(i)-
|
X.Chậu
|
Penis
|
pe(o)-
|
-
|
Dương vật
|
Pupil (of the eye)
|
cor-, core-, coro-
|
-
|
Con ngươi
|
Rib
|
pleur(o)-
|
cost(o)-
|
Sườn
|
Rib cage
|
thorac(i)-, thorac(o)-
|
-
|
Lồng ngực
|
Shoulder
|
om(o)-
|
humer(o)-
|
Vai
|
Sinus
|
-
|
sinus-
|
Xoang
|
Skin
|
dermat(o)- (derm-)
|
cut-, cuticul-
|
Da
|
Skull
|
crani(o)-
|
-
|
Hộp sọ
|
Stomach
|
gastr(o)-
|
ventr(o)-
|
Dạ dày
|
Testis
|
orchi(o)-, orchid(o)-
|
-
|
Tinh hoàn
|
Throat (upper throat cavity)
|
pharyng(o)-
|
-
|
Cổ họng khoang
trên
|
Throat (lower throat cavity/voice box)
|
laryng(o)-
|
-
|
Cổ họng khaong
dưới
|
Thumb
|
-
|
pollic-
|
Ngón tay cái
|
Tooth
|
odont(o)-
|
dent(i)-
|
Răng
|
Tongue
|
gloss-, glott-
|
lingu(a)-
|
Lưỡi
|
Toe
|
dactyl(o)-
|
digit-
|
Ngón chân
|
Tumour
|
cel-, onc(o)-
|
tum-
|
Khối u
|
Ureter
|
ureter(o)-
|
ureter(o)-
|
Niệu quản
|
Urethra
|
urethr(o)-, urethr(a)-
|
urethr(o)-, urethr(a)-
|
Niệu đạo
|
Urine, urinary System
|
ur(o)-
|
urin(o)-
|
Nước tiểu, bài tiết
|
Uterine tubes
|
sarping(o)-
|
sarping(o)-
|
Ống dẫn trứng
|
Uterus
|
hyster(o)-, metr(o)-
|
uter(o)-
|
Tử cung
|
Vagina
|
colp(o)-
|
vagin-
|
Âm đạo
|
Vein
|
phleb(o)-
|
ven-
|
Tĩnh mạch
|
Vulva
|
episi(o)-
|
vulv-
|
Âm hộ...
|
Womb
|
hyster(o)-, metr(o)-
|
uter(o)-
|
Tử cung
|
Wrist
|
carp(o)-
|
carp(o)-
|
Côt tay
|
Nguồn Wiki Bệnh Học
Đăng nhận xét