Wiki Bệnh Học - Định Hướng Chuẩn Đoán Các Bệnh Thường Gặp, Thông Tin Kiến Thức Về Nhi Khoa, Nội Khoa, Ngoại Khoa, Lâm Sàng, Tài Liệu Ngành Y Và Sức Khỏe Cuộc Sống

Các Thuật ngữ Y Khoa về những bộ phận trên cơ thể

Các Thuật ngữ Y Khoa về những bộ phận trên cơ thể chuyên ngành tiếng Anh được chúng tôi liệt kê dưới đây sẽ giúp các bạn nhớ được một cách dễ dàng và không tốn nhiều thời gian.



Việc có thể nhớ được các thuật ngữ Y Khoa trên cơ thể con người đòi hỏi chúng ta sẽ trải qua một quá trình học tập và ghi nhớ lâu dài mới có thể nhớ được toàn bộ.

Các Thuật ngữ Y Khoa về những bộ phận trên cơ thể

B phận
Từ Anh gốc Hy Lạp
Từ Anh gc Latin
Nghĩa
Abdomen
lapar(o)-
abdomin-
Bng
Aorta
aort(o)-
aort(o)-
Đng mạch chủ
Arm
brachi(o)-
-
Cánh tay
Armpit
-
axill-
Nách
Artery
arteri(o)-
-
Đng mạch
Back
-
dors-
Lưng
Big toe
-
allic-
Ngón cái
Bladder
cyst(o)-
vesic(o)-
Bàng quang
Blood
haemat-, hemat- (haem-, hem-)
sangui-, sanguine-
Máu
Blood clot
thromb(o)-
-
Máu đông
Blood vessel
angi(o)-
vascul-, vas-
Mạch máu
Body
somat-, som-
corpor-
Tn, th
Bone
oste(o)-
ossi-
Xương
Bone marrow, marrow
myel(o)-
medull-
Tủy xương
Brain
encephal(o)-
cerebr(o)-
Não
Breast
mast(o)-
mamm(o)-
Vú
Chest
steth(o)-
-
Ngc
Cheek
-
bucc-
Ear
ot(o)-
aur(i)-
Tai
Eggs, ova
oo-
ov-
Trng

Eye

ophthalm(o)-

ocul(o)-
Mắt,      gốc      khác:
optic(o)- [French]
Eyelid
blephar(o)-
cili-; palpebr-
mt
Face
prosop(o)-
faci(o)-
Mặt
Fallopian tubes
salping(o)-
-
ng đẫn trứng
Fat, fatty tissue
lip(o)-
adip-
m
Finger
dactyl(o)-
digit-
Ngón tay
Forehead
-
front(o)-
Trán
Gallbladder
cholecyst(o)-
fell-
Túi mật
Genitals, sexually undifferentiated
gon(o)-, phall(o)-
-
B phận sinh dục
Gland
aden(o)-
-
Tuyến
Glans penis or clitoridis
balan(o)-
-
Qui đu
Gums
-
gingiv-
Nướu
Hair
trich(o)-
capill-
Lông, tóc
Hand
cheir(o)-, chir(o)-
manu-
Bàn tay
Head
cephal(o)-
capit(o)-
Đu
Heart
cardi(o)-
cordi-
Tim
Hip, hip-joint
-
cox-
Mông
Horn
cerat(o)-
cornu-
Sừng
Intestine
enter(o)-
-
Ruột
Jaw
gnath(o)-
-
Hàm
Kidney
nephr(o)-
ren-
Thận
Knee
gon-
genu-
Đu gi
Lip
cheil(o)-, chil(o)-
labi(o)-
Môi
Liver
hepat(o)- (hepatic-)
jecor-
Gan
Loins, pubic region
episi(o)-
pudend-
Tht lưng
Lungs
pneumon-
pulmon(i)- (pulmo-)
Phi
Marrow, bone marrow
myel(o)-
medull-
Tủy xương
Mind
psych-
ment-
Tâm
Mouth
stomat(o)-
or-
Miệng
Muscle
my(o)-
-
Cơ
Nail
onych(o)-
ungui-
Móng
Navel
omphal(o)-
umbilic-
Rn
Neck
trachel(o)-
cervic-
C
Nerve; the nervous  system
neur(o)-
nerv-
Thần kinh, hệ TK
Nipple, teat
thele-
papill-, mammill-
Núm vú
Nose
rhin(o)-
nas-
Mũi
Ovary
oophor(o)-
ovari(o)-
Buồng trứng
Pelvis
pyel(o)-
pelv(i)-
X.Chậu
Penis
pe(o)-
-
Dương vật
Pupil (of the eye)
cor-, core-, coro-
-
Con ngươi
Rib
pleur(o)-
cost(o)-
Sưn
Rib cage
thorac(i)-, thorac(o)-
-
Lồng ngc
Shoulder
om(o)-
humer(o)-
Vai
Sinus
-
sinus-
Xoang
Skin
dermat(o)- (derm-)
cut-, cuticul-
Da
Skull
crani(o)-
-
Hp s
Stomach
gastr(o)-
ventr(o)-
D dày
Testis
orchi(o)-, orchid(o)-
-
Tinh hoàn

Throa (upper throat cavity)

pharyng(o)-

-
Cổ    hng    khoang
trên
Throat  (lower   throat  cavity/voice box)

laryng(o)-

-
Cổ    hng    khaong
dưới
Thumb
-
pollic-
Ngón tay cái
Tooth
odont(o)-
dent(i)-
Răng
Tongue
gloss-, glott-
lingu(a)-
Lưi
Toe
dactyl(o)-
digit-
Ngón chân
Tumour
cel-, onc(o)-
tum-
Khối u
Ureter
ureter(o)-
ureter(o)-
Niệu quản
Urethra
urethr(o)-, urethr(a)-
urethr(o)-, urethr(a)-
Niệu đo
Urine, urinary System
ur(o)-
urin(o)-
Nước tiểu, bài tiết
Uterine tubes
sarping(o)-
sarping(o)-
ng dẫn trứng
Uterus
hyster(o)-, metr(o)-
uter(o)-
T cung
Vagina
colp(o)-
vagin-
Âm đo
Vein
phleb(o)-
ven-
Tĩnh mạch
Vulva
episi(o)-
vulv-
Âm h...
Womb
hyster(o)-, metr(o)-
uter(o)-
T cung
Wrist
carp(o)-
carp(o)-
Côt tay

Đăng nhận xét

[blogger]

MKRdezign

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.
Javascript DisablePlease Enable Javascript To See All Widget