Thuật ngữ Y Khoa đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp kiến thức chuyên ngành dựa vào các hình dạng, kích thước và màu sắc. Khi nắm rõ được thuật ngữ Y Khoa sẽ giúp công việc trở nên dễ dàng hơn
Thuật Ngữ Y Khoa Về Hình Dạng, Kích Thước Và Màu Sắc
MÀU SẮC
Màu
|
Từ Anh gốc Hy Lạp
|
Từ Anh gốc Latin
|
Nghĩa
|
Black
|
melano-
|
nigr-
|
Đen
|
Blue
|
cyano-
|
-
|
Lam
|
gray, grey
|
polio-
|
-
|
Xám
|
Green
|
chlor(o)-
|
vir-
|
Lục
|
Purple
|
porphyr(o)-
|
purpur-, purpureo-
|
Tím
|
Red
|
erythr(o)-, rhod(o)-
|
rub-, rubr-
|
Đỏ
|
red-yellow
|
cirrh(o)-
|
-
|
Đỏ vàng
|
White
|
leuc-, leuk-
|
alb-
|
Trắng
|
Yellow
|
xanth(o)-
|
flav-
|
Vàng, gốc khác: jaun -
[French]
|
HÌNH DẠNG, KÍCH THƯỚC
Mô tả
|
Từ Anh gốc Hy Lạp
|
Từ Anh gốc Latin
|
Nghía
|
bad, incorrect
|
cac(o)-, dys-
|
mal(e)-
|
Sai, xấu, k
chính xác
|
bent, crooked
|
ankyl(o)-
|
prav(i)-
|
Cong, vẹo
|
Big
|
mega-, megal(o)-
|
magn(i)-
|
Lớn
|
Biggest
|
megist-
|
maxim-
|
Lớn nhất
|
broad, wide
|
eury-
|
lat(i)-
|
Rộng
|
Cold
|
cry(o)-
|
frig(i)-
|
Lạnh
|
Dead
|
necr(o)-
|
mort-
|
Chết
|
Equal
|
is(o)-
|
equ(i)-
|
Bằng
|
False
|
pseud(o)-
|
fals(i)-
|
Sai
|
female, feminine
|
thely-
|
-
|
Nữ tính
|
Flat
|
platy-
|
plan(i)-
|
Bằng
phẳng
|
good, well
|
eu-
|
ben(e)-, bon(i)-
|
Tốt
|
Great
|
mega-, megal(o)-
|
magn(i)-
|
Tuyệt
|
Hard
|
scler(o)-
|
dur(i)-
|
Cứng
|
Heavy
|
bar(o)-
|
grav(i)-
|
Nặng
|
Hollow
|
coel(o)-
|
cav(i)-
|
Trống
rỗng
|
Huge
|
megal(o)-
|
magn(i)-
|
Khổng lồ
|
incorrect, bad
|
cac(o)-, dys-
|
mal(e)-
|
--
|
Irregular
|
poikil(o)
|
-
|
Bất bình
thường
|
large; extremely large
|
mega-
|
magn(i)-
|
Lớn
|
Largest
|
megist-
|
maxim-
|
Lớn nhát
|
Long
|
macr(o)-
|
long(i)-
|
Dái
|
male, masculine
|
arseno-
|
vir-
|
Nam tính
|
Narrow
|
sten(o)-
|
angust(i)-
|
Hẹp
|
New
|
neo-
|
nov(i)-
|
Mới
|
normal, correct
|
orth(o)-
|
rect(i)-
|
Đúng,
bình thường
|
Old
|
paleo-
|
veter-
|
Già
|
Sharp
|
oxy-
|
ac-
|
Sắc
|
Short
|
brachy-
|
brev(i)-
|
Ngắn
|
Small
|
micr(o)-
|
parv(i)- (rare)
|
Nhỏ
|
Smallest
|
-
|
minim-
|
Nhỏ nhất
|
Slow
|
brady-
|
tard(i)-
|
Chậm
|
Fast
|
tachy-
|
celer-
|
Nhanh
|
Soft
|
malac(o)-
|
moll(i)-
|
Mềm
|
Straight
|
orth(o)-
|
rect(i)-
|
Thẳng
|
Thick
|
pachy-
|
crass(i)-
|
Dày
|
varied, various
|
poikilo-
|
vari-
|
Đa dạng
|
well, good
|
eu-
|
ben(e)-
|
--
|
wide, broad
|
eury-
|
lat(i)-
|
--
|
Nguồn Wiki Bệnh Học - Tổng Hợp
Đăng nhận xét