Danh sách các tiền tố và hậu tố từ C trong tiếng Anh Y Khoa có đầy đủ những từ ngữ bao gồm song ngữ Anh-Việt, Anh-Anh, từ ngữ gốc đi kèm với ví dụ cụ thể đáp ứng nhu cầu tra cứu của mọi người.
Tiền tố/ Hậu tố
|
Anh-Anh
|
Anh-Việt
|
Từ gốc
|
Ví dụ
|
capill-
|
Of or pertaining to hair
|
Liên quan tới tóc, lông
|
Latin (capillus), hair
|
Capillus ( lông
trên cơ thể, đặc biệt là tóc trên đầu)
|
capit-
|
Pertaining to the head (as a
whole)
|
Liên quan tới đầu (toàn
bộ)
|
Latin (caput, capit-), the
head
| |
carcin(o)-
|
Cancer
|
Ung thư
|
Greek καρκίνος
(karkinos), crab
|
Carcinoma (Ung
thu biểu mô)
|
cardi(o)-
|
Of or pertaining to the heart
|
Liên quan tới tim
|
Ancient Greek καρδία
(kardía), heart
|
Cardiology ( Tim
học)
|
carp(o)-
|
Of or pertaining to the wrist
|
Liên quan tới cổ tay
|
Latin (carpus) < Ancient
Greek καρπός (karpós), wrist; NOTE: This root should not be confused with the mirror root carp(o)- Anh-Anh fruit.
|
Carpopedal (Liên quan tới cổ tay hoặc chân)
|
cata-
|
down, under
|
Dưới
|
Greek κατά (kata)
|
Cataract (Đục
thủy tinh thể)
|
-cele
|
pouching, hernia
|
Thoát vị, sưng, khối u
|
Ancient Greek κήλη
(kēlē)
|
Hydrocele (Sưng
đau dạng túi dịch ở tinh hoàn)
|
-centesis
|
surgical puncture for aspiration
|
Phẩu thuật đục thủng để hút khí hoặc dịch
|
Ancient Greek κέντησις
(kentēsis)
|
Amniocentesis
(Chọc lấy nước ối)
|
cephal(o)-
|
Of or pertaining to the head
(as a whole)
|
Liên quan tới đầu
|
Ancient Greek κεφαλή
(képhalē), the head
|
Cephalocentesis(
Lấy dịch não tủy)
|
cerat(o)-
|
Of or pertaining to the cornu;
a horn
|
Liên quan tới sừng
|
Ancient Greek κέρας,
κερατ- (kéras, kerat-), a horn
|
Ceratoid (dạng sừng)
|
cerebell(o)-
|
Of or pertaining to the
cerebellum
|
Liên quan tới tiể não
|
Latin (cerebellum), little
brain
|
Cerebellum (Tiểu
não)
|
cerebr(o)-
|
Of or pertaining to the brain
|
Liên quan tới não
|
Latin (cerebrum), brain
|
Cerebrology (Náo
học)
|
cervic-
|
Of or pertaining to the neck,
the cervix
|
Liên quan tới cổ, cổ tử
cung
|
Latin (cervix, cervīc-),
neck, cervix
|
Cervicodorsal
(gáy)
|
chem(o)-
|
chemistry, drug
|
Thuốc, hóa chất
|
Greek χημεία
|
Chemotherapy
(Hóa trị)
|
chir(o)-, cheir(o)-
|
Of or pertaining to the hand
|
Liên quan tới tay
|
Ancient Greek χείρ,
χειρο- (cheir, cheiro-), hand
|
Chiropractor (Bác
sĩ chuyên khoa chỉnh hình)
|
chlor(o)-
|
Denoting a green color
|
Biểu thị màu lục
|
Ancient Greek χλωρός
(chloros), green, yellow-green
|
Chlorophyll (Diệp lục)
|
chol(e)-
|
Of or pertaining to bile
|
Liên quan tới mật
|
Ancient Greek χολή
(cholē), bile
|
Cholaemia (Suy
giảm chức năng mật)
|
cholecyst(o)-
|
Of or pertaining to the gallbladder
|
Liên quan tới túi mật
|
Ancient Greek
χοληκύστις
(cholēkýstis), gallbladder
< χολή (cholē), bile, gall
+ κύστις (kýstis), bladder
|
Cholecystectomy
(Cắt túi mật)
|
chondr(i)o-
|
cartilage, gristle, granule, granular
|
Sụn, xương sụn, hạt...
|
Ancient Greek χονδρός
(chondros)
|
Chondrocalcinosi
s (Hội chứng tạo sỏi trong mô liên kết)
|
chrom(ato)-
|
color
|
Màu
|
Ancient Greek χρῶμα
|
Hemochromatosis
|
(Hội chứng cở thể
hấp thụ quá nhiều săt, bệnh di truyền)
| ||||
-cidal, -cide
|
killing, destroying
|
Tiêu diệt, hủy
|
Latin
|
Bacteriocidal (Tác
nhân diệt khuẩn)
|
cili-
|
Of or pertaining to the cilia,
the eyelashes; eyelids
|
Liên quan tới lông mao,
lông mi, mí mắt
|
< Latin (cilium), eyelash;
eyelid
|
Ciliary (Lông mi)
|
circum-
|
Denoting something as
'around' another
|
Chỉ cái xung quanh cái
khác
|
Latin (circum), around
|
Circumcision (Cắt
bao quy đấu)
|
cis-
|
on this side
|
Phía này
|
Latin (cis)
| |
Clast
|
Break
|
Phá vỡ
|
Greek κλαστός
|
osteoclast ( TB
tiêu xương)
|
co-
|
with, together, in association
|
Liên kết, với,..
|
Latin
|
Coenzymes (Enz
liên kết với 1 tiểu phân k phải protien)
|
col-, colo-, colono-
|
Colon
|
Liên quan tới đại tràng
|
Colonoscopy (Nội
soi đại tràng)
| |
colp(o)-
|
Of or pertaining to the vagina
|
Liên quan tới âm đạo
|
Ancient Greek κόλπος
(kólpos), bosom, womb;
hollow, depth
|
Colposcopy (Soi cổ tử cung)
|
com-
|
with, together
|
Với, cùng
|
Latin
| |
Contra
|
Against
|
Chống lại
|
Latin
|
Contraindicate
(Chỉ ra nguy hiểm hoặc tác dụng phụ)
|
cor-
|
with, together
|
--
|
Latin
| |
cor-, core-, coro-
|
Of or pertaining to eye's pupil
|
Liên quan tới con ngươi
|
Ancient Greek κόρη
(kórē), girl, doll; pupil of the eye
|
Corectomy (Phẩu thuật con ngươi)
|
cordi-
|
Of or pertaining to the heart
[Uncommon as a prefix]
|
Liên quan tới tim
|
Latin (cor, cordi-), heart
|
Commotio cordis
(Tim ngừng đập do 1 tác động mạnh vào tim)
|
cornu-
|
Applied to processes and
parts of the body describing them likened or similar to horns
|
Bộ phận cơ thể đk mô tả như sừng
|
Latin (cornū), horn
| |
cost(o)-
|
Of or pertaining to the ribs
|
Liên quan tới xương
sườn
|
Latin (costa), rib
|
Costochondral
(sụn sườn)
|
cox-
|
Of or relating to the hip,
haunch, or hip-joint
|
Liên quan tới mông,
khớp mông
|
Latin (coxa), hip
|
Coxitis ( Viêm
khớp hông)
|
crani(o)-
|
Belonging or relating to the cranium
|
Liên quan tới hộp sọ
|
Latin (cranium) <
Ancient Greek κρᾱνίον (krānion), the cranium, skull, bones enclosing the brain
|
Craniology ( Nghành nghiên cứu hộp sọ)
|
-crine
|
to secrete
|
Tiết
|
εκκρίνει ecrine
|
Endocrine (Nội
tiết)
|
cry(o)-
|
Cold
|
Lạnh
|
Greek κρύος
|
Cryoablation (Cắt
bỏ mô bằng nhiệt đọ siêu lạnh)
|
cutane-
|
Skin
|
Da, bì
|
Latin cutis
|
Subcutaneous
(dưới da)
|
cyan(o)-
|
Denotes a blue color
|
Chỉ màu xanh cyan ( chi tiết màu này trên google)
|
Ancient Greek κύανος, κυάνεος (kýanos, kyáneos), blue
|
Cyanopsia (1
bệnh mù màu, nhìn tats cả thành màu xanh)
|
cycl-
|
circle, cycle
|
Vòng
|
Greek κύκλος (kuklos)
|
cyph(o)-
|
Denotes something as bent
(uncommon as a prefix)
|
Biểu thị 1 vật cong, một
dạng khác không phổ biến của kyph(o)-
|
Ancient Greek κυφός
(kȳphós), bent, hunchback
|
Cyphosis
(=Kyphosis, gù lưng)
|
cyst(o)-, cyst(i)-
|
Of or pertaining to the urinary bladder
|
Liên quan tới bàng quang
|
Ancient Greek κύστις
(kýstis); bladder, cyst
|
Cystotomy ( Phẩu
thuật cắt bàng quang)
|
cyt(o)-
|
Cell
|
Tb
|
Greek κύτος
|
Cytokine (
Proteins đk TB tiết ra để truyền đạt tín hiệu vs TB khác)
|
-cyte
|
Cell
|
--
|
Greek
|
Leukocyte (Bạch
cầu)
|
Nguồn Wiki Bệnh Học
Đăng nhận xét