Wiki Bệnh Học - Định Hướng Chuẩn Đoán Các Bệnh Thường Gặp, Thông Tin Kiến Thức Về Nhi Khoa, Nội Khoa, Ngoại Khoa, Lâm Sàng, Tài Liệu Ngành Y Và Sức Khỏe Cuộc Sống

Danh sách các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh Y Khoa từ D - F

Danh sách các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh Y Khoa từ D - F chứa đựng đầy đủ các từ vựng đi cùng các song ngữ Anh - Việt, Anh - Anh, từ gốc kèm với ví dụ cụ thể giúp người đọc dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ lâu dài.

Danh sách các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh Y Khoa từ D - F

D

Tiền t/ Hậu tố
Anh-Anh
Anh-Việt
Từ gc
dụ

dacryo-

Tear

Nưc mt

Greek δάκρυ
Dacryorrhea      (chảy
nhiu nước mt)

dactyl(o)-

Of or pertaining to a finger, toe

Liên  quan tới nn  tay, ngón chân

Ancient Greek δάκτυλος
(dáktylos), finger, toe
Dactylolog (  Ngôn
ng cử  ch cho  ng câm điếc)
de-
away from, cessation
Xa, chấm dt
Latin de-


dent-

Of or pertaining to teeth

Liên quan ti răng
Latin     (dens,     dentis),
tooth

Dentist (Nha sĩ)

dermat(o)-, derm(o)-


Of or pertaining to the skin


Liên quan ti da
Ancien Greek   δέρμα,
δέρματ-       (dérma, démat-),  skin,  human skin

Dermatology        (Da liu)

-desis

Binding

Buộc, gi, c đnh

Greek δέσις (desis)
Arthrodesis  (c định
khớp)

dextr(o)-

right, on the right side

Bên phi

Latin dexter
Dextrocardia (Tt tim
bênh phải)

di-

Two

2

Greek δι-
Diplopia (chứng nhìn
đôi)
di-
apart, separation
Tách, tháo
Latin


dia-

(same as Greek mean)

Xuyên, ct qua,...
Ancient Greek διά (diá),
through, during, across
Diastasis   (gia đoạn
gia of 1 nhp tim)
dif-
apart, separation
--
Latin


digit-
Of or pertaining  to the finger
[rare  as a root]

Liên quan ti ngón tay
Lati (digitus),   finger,
toe

Digit (ngón tay, cn)

-dipsia

Suffi mean   "(condition   of)
thirst"'

Khát

polydipsia           (Hi
chng khát nưc qmc)
dis-
separation, taking apart
--
Latin dis-
Dissection (Bóc tách)

dors(o)-, dors(i)-

Of or pertaining to the back

Liên quan ti Lưng

Latin (dorsum), back
dorsal              (lưng),
Dorsocephalad      (vphái sau đu)


duodeno-
duodenum,  twelve:  upper  part
of the small intestine (twelve inches long on average), connects to the stomach


tràng


Latin duodeni

Duodenal         atresia
(Hẹp tá tràng)

dynam(o)-

force, energy, power
Quy lực sức  mạnh,
năng lượng
Greek                  δύναμις
(dunamis)


-dynia

Pain

Đau

Vulvodynia (đau mãn
tính âm hộ)

dys-

bad, difficult

Tồi t, khó

Greek δυσ-
Dysphagia       (chứng
k nut)
E
Tiền t/ Hu t
Anh-Anh
Anh-Việt
Từ gốc
dụ
-eal
pertaining to
Liên quan ti...
Latin

ec-
out, away
Ra xa
Greek ἐκ- (ek-)


ect(o)-

outer, outside

Bên ngoài

Greek ἐκτός
Ectopic      pregnancy
(Thai ngoài t cung)

-ectasis, -ectasia

expansion, dilation

Mở rng, dãn

Ancient Greek ἔκτασις
Bronchiectasis   (Giản
phế qun)


-ectomy
Denotes    surgical
operation or removal of a body part. Resection, excision

Phẩu thuật ct bỏ 1 hay toàn b

Ancient      Greek      κτομή
(ectomē), excision

Mastectomy  (Cắt  bỏ )

-emesis

vomiting condition

Nôn, ói

Greek ἕμεσις
Hematemesis (Nôn ra
máu)

-emia
blood          condition
(AmE)

Trạng thái, tình trạng máu
Greek     ν-αιμία,     without
blood
Anemia  (Bnh  thiếu
máu)

encephal(o)-
Of  or  pertaining  to
the  brain.  Also  see
Cerebro.

Liên quan tới o, xem thêm
Cerebro

Ancien Gree ἐγκέφαλος
(enképhalos), the brain

Encephalogram  (Não đ)

endo-
Denotes     something
as 'inside' or 'within'

Ch cái bên trong
Ancient        Greek        νδο-
(endo-), inside, internal
Endocrinology    (Nội
tiết học)


eosin(o)-


Red


Màu đỏ
Eosin  comes  from  Eos,  the
Greek  word  for  'dawn'  and the name of the Greek Goddess of the Dawn.
Eosinophil
granulocyte   (Thiếu ht bt thường bạch cầu hạt trong u)

enter(o)-
Of  or  pertaining  to
the intestine

Liên quan ti rut
Ancient      Greek     ντερον
(énteron), intestine
Gastroenterology      (
Ru học ??? O.o)

epi-

[Same     as     Greek
Mean: on, upon]

Bên ngoài, trưc, trên
Ancient  Greek  πι-  (epi-),
before upon on outside, outside of
Epistaxis  (chảy  máu
cam),,            epidural
(ngoài màng cng)

episi(o)-
Of  or  pertaining  to
the pubic region, the loins

Liên quan ti vùng âm hộ
Ancient     Greek     πίσιον-
(epísion) the   pubic   area, loins; vulva

Episiotomy          (Cắt taanng sinh môn)

erythr(o)-

Denotes a red color

Ch màu đ
Ancient     Greek     ρυθρός
(erythros), red
Erythrocyte       (hng
cầu)
-esophageal,
-esophago

gullet (AmE)

Thực qun

Greek οἰσοφάγος

esthesio-
sensation (AmE)
Cm giác
Greek αἴσθησις


eu-

true, good, well, new

Đúng, tt, mi

Greek
Eukaryote    (    Nhân
thật)

ex-

Out of, away from

Ra khi, đi từ, li ra ngoài

Latin
Exophthalmos     (Lồi
mắt)

exo-
Denotes     something
as 'outside' another

Bên ngoài cái khác
Ancient  Greek  ξω-  (exo-),
outside of, external
Exoskeleton          (Bộ
xương ngi)

extra-

outside

Ngoài

Latin
Extradural  hematoma
(Tích  tụ  máu  ngoài màng cứng trên não)

F
Tiền tố/ Hu t
Anh-Anh
Anh-Việt
Từ gc
dụ

faci(o)-

Of or pertaining to the face

Liên quan ti mt
Latin     (faciēs),     the
face, countenance

Facioplegia ( lit mt)

fibr(o)

fiber

Sợi

Fibroblast    (Sợi    nguyên
o)
filli-
fine, hair like
Như tóc



-form, -iform

Used     to     form     adjectives indicating 'having the form of'
Hình thành nh t ch
 hình   dạng,   hình thc...

Latin   (forma) form, shape

Cuneiform    (Dạng    hình gai)

fossa
A  hollow  or  depressed  area;
trench or channel
Khu  vc,  kênh,  rãnh
trống rỗng

Latin (fossa), ditch, pit
fossa    ovalis    (Mở    tĩnh
mch hiển)

front-
Of    or    pertaining    to    the
forehead

Liên quan ti trán
Latin   (frōns front-),
the forehead
Frontonasal    (chỉ   xương
trán và mũi)

Đăng nhận xét

[blogger]

MKRdezign

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.
Javascript DisablePlease Enable Javascript To See All Widget