Wiki Bệnh Học - Định Hướng Chuẩn Đoán Các Bệnh Thường Gặp, Thông Tin Kiến Thức Về Nhi Khoa, Nội Khoa, Ngoại Khoa, Lâm Sàng, Tài Liệu Ngành Y Và Sức Khỏe Cuộc Sống

Danh sách các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh Y Khoa từ G - I

Danh sách các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh Y Khoa từ Q - S bao gồm các song ngữ Anh - Anh, Anh - Việt , từ gốc và ví dụ giúp người đọc dễ dàng hiểu và ghi nhớ lâu dài.




Các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh Y Khoa từ G - I


G
Tiền tố/ Hu tố
Anh-Anh
Anh-Việt
T gc
Ví dụ

galact(o)-

milk

Sữa

Greek γάλα, γαλακτ-
Galactorrhea ( Bệnh tiết
sa nam gii hoặc phụ nữ chưa con)

gastr(o)-

Of or pertaining to the stomach

Liên quan ti dạ dày
Ancien Greek   γαστήρ
(gastēr),               γαστρ-, stomach, belly
Gastric   bypass    Mt
phẩu thuật ct b 1 phn dạ y)



-gen

(1)  Denotes  the  sense
'born in, from' (2) Denotes the sense 'of a certain kind'


1.    Chỉ    sinh    r t, trong...
2. Ch 1 loại nht  đnh


Ancient    Greek    -γενής (-genēs)  γεν-νάειν (gen-ein), to be born
(1) Endogen  ( Cây  mt
lá mầm, mọc nhờ năng lượng bên trong nó)
(2) Heterogenous          (
không tương t, k đng nht)

-genic
Formative,     pertaining
to producing
nh thánh, liên quan ti
sản xut

Greek
Cardiogenic  shock (Sốc
tim)

genu-

Of or pertaining to the knee

Liên quan ti đu gối

Latin (genū), knee
Genu  valgum  (  nghiên
vào  phía  bên  trong  of đùi)

gingiv-
Of or pertaining to the
gums

Liên quan ti nưu

Latin (gingīva), gum

Gingivitis ( Viêm nưu)

glauc(o)-

Denoting     grey   or bluish-grey colour

Ch màu xanh xám hoc xám
Ancient  Greek  γλαυκός
(glaukos),                 grey, bluish-grey

Glaucoma  (  Bệnh  tăng nhãn áp)

gloss(o)-, glott(o)-

Of or pertaining to the tongue

Liên quan ti lưi
Ancient  Greek  γλσσα,
γλῶττα  (glōssa,  glōtta), tongue

Glossology ( Thiệt học)
gluco-
glucose
--
Greek γλυκός, sweet


glyco-

sugar

Đường

Glycolysis           (đưng
phân)

gnath(o)-

Of or pertaining to the jaw

Liên quan ti hàm

Ancien Greek   γνάθος
(gnáthos), jaw
Gnathodynamometer     (
Thiết  bị  đo  sc  mạnh hàm)

-gnosis

knowledge

Hiêu biết

Greek
diagnosis  (chuẩn đoán),
prognosis (tiên lưng)

gon(o)-
seed,      semen;     also,
reproductive

Ht, tinh dch, sinh sản

Ancient Greek γόνος

Gonorrhea (Bệnh lu)

-gram, -gramme

record or picture
Bản  thu  hay  hình  nh
(Biêu đò)

Greek γράμμα (gramma)

Angiogram ( Mch đ)


-graph

instrument     used     to record data or picture

Dụng cụ đ thu d liu hay   hình nh
Ancient  Greek  -γραφία
(-graphía)written, drawn, graphic interpretation

Electrocardiograph        ( Máy đin tim)

-graphy

process of recording

Quá trình thu ghi

Angiography         (Chụp
động mạch)

gyn(aec)o-     (BrE), gyn(ec)o- (AmE)

woman

Ph n

Greek γυνή, γυναικ-
Gynecomastia (Ri lon
phát   triển   vú   to   bt thường nam giói)

H
Tiền tố/Hu  tố
Anh-Anh
Anh-Việt
T gốc
d

halluc-

to wander in mind
Lang  thang  trong  tâm
trí
Classical      Latin      to
wander in mind
Hallucinosis     (bnh
ảo giác)

hemat-,               haemato- (haem-,  hem-)

O o pertaining   to blood

Liên quan ti máu
Latin (hæma) < Ancient
Greek     αμα,     αματ- (haima, haimat-), blood

Hematology    (huyết học)

hema or hemo-

blood (AmE)

Máu

Greek
Hematological
malignancy  (Máu  ác tính)
hemangi or hemangio-
blood vessels
máu



hemi-

one-half

1/2
Ancient     Greek     ἡμι-
(hēmi-), "half"
Cerebral  hemisphere
(Bán cu o)

hepat-  (hepatic-)

Of or pertaining to the liver

Liên quan ti gan
Ancien Greek   παρ,
πατο- (hēpar, hēpato-), the liver

Hepatology         (gan học)


heter(o)-
Denotes  something  as
'the other' (of two), as an  addition,  or different

Ch cái  khác  trong  2 cái, cái thêm vào, cái khác

Ancient Greek τερος (héteros), the other (of two), another; different

Heterogeneous
(Không đng nht)

hidr(o)-

sweat

Mồ i

Greek δρωτ-
Hyperhidrosis  (Bệnh
tăng đ hôi)
hist(o)-, histio-
tissue
Greek ἱστός
Histology ( hc)

home(o)-

similar

Tương t
Ancien Greek   μοιος
(homoios)
Homeopathy         (Vi
lượng đồng n)

hom(o)-
Denotes  something  as
'the  same'  as  another or common

Ch 1  vật  ging  1  cái khác hoặc ph biến
Ancient    Greek    ὁμο-
(homo-),     the     same, common

Homosexuality         ( Đng tính)

humer(o)-
Of or pertaining to the
shoulde (or   [rarely]
the upper arm)

Ch vai  (hoặc   khi cánh tay trên)
Incorrect  Etymology  <
Latin               (umerus), shoulder

Humerus        (x.cánh tay)

hydr(o)-

water

Nước

Greek δωρ
Hydrophobe        (sức
căng mặt)

hyper-
Denotes  something  as
'extreme'   o 'beyond normal'

Cc, quá k bình thưng
Ancient    Greek    πέρ
(hyper),    over,    above;
beyond, to the extreme

Hypertension     (Cao huyết áp)

hyp(o)-
Denotes  something  as
'below normal'
Duwois      mức      bình
thường
Ancien Gree π(ο)-
(hypo-), below, under
Hypovolemi (gim
khối lưng máu)

hyster(o)-
Of or pertaining to the
womb, the uterus

Liên quan ti t cung
Ancient  Greek  στέρα
(hystéra), womb
Hysterectomy     (Ct
bỏ tử cung)

I
Tiền tố/ Hu t

Anh-Anh

Anh-Việt

Từ gc

dụ
-i-asis
condition
Tình trạng
Greek -ίασις
Mydriasis (Giản đồng tử)


iatr(o)-
Of     or     pertaining     to
medicine, or a physician [uncommon as a prefix; common as  as  suffix, see
-iatry]

Ch y học, bác si (tin tó ít ph biến,  hậu  t
-iatry phổ biến hơn)

Ancient Greek τρός (iātrós), healer, physician


Iatrochemistry (Hóa y)

-iatry
Denotes      a      field      in
medicine of a certain body component

Chuyên khoa
Ancient  Greek  τρός
(iātrós),              healer, physician

Psychiatry (Tâm thn)
-ic
pertaining to
Liên quan đến
Greek -ικός (-ikos)
Hepatic artery (Động mạch gan)

-icle

small

Nh

Latin
Ovarian  follicle  (Bung  trứng
nang)

-ics
organized         knowledge,
treatment
T chức  nghiên  cứu,
điều tr
Latin  -ica  <  Greek  <
-ικά

Obstetrics (Sản khoa)

idio-

self, one's own

T..
Greek     ἴδιος,     idios,
"one's own"

Idiopathic (tự phát)

ileo-

ileum

Hi tràng

Greek λεός
Ileocecal   valv (van    động
mch   hi  tràng,  chưa  hc, đoán k ra)

infra-

below

Dưi

Latin
Infrahyoi muscles   (cơ   dưới
móng, 4 cơ)

inter-

between, among

Gia, trong số

Latin
Interarticular ligament(dây chằn
gian sưn)

intra-

within

Trong

Latin
Intracrania hemorrhag (xuất
huyết ni s)

ipsi-

same

Ging

Latin
Ipsilateral hemiparesis (yếu na
người cùng n)
irid(o)-
iris
Mống mt
Greek ρις
Iridectomy ( Ct móng mắt)

ischio-

O o pertaining   t the ischium, the hip-joint

Liên   quan   t x.ct, khớp hông
Ancient  Greek  ἰσχιόν
(ischión),        hip-joint, ischium

Ischioanal fossa ( h chậu)
-ism
condition, disease
Tình trạng, bệnh

Dwarfism (n)

-ismus

spasm, contraction

Co tht

Greek -ισμός
Hemiballismus ( co tht cơ, hay
xãy ra chi trên)

iso-
Denoting    something    as
being 'equal'

Ch 1 cái j đó bng
Ancient    Greek    ἴσος
(ísos), equal

Isotonic (Đẳng trương)

-ist

one who specializes in

Người chuyên v...

Greek -ιστής (-istes)
Pathologist  (  N nguyên  cứu
bnh hc)
-ite
the nature of, resembling
Bản chất, giống như...
Greek -ίτης
Hermaphrodite (Lưng tính)
-itis
inflammation
Viêm

Tonsillitis (Viêm amidan)

-ium

structure, tissue

Cấu trúc, mô

Pericardiu (màn ngoài   of
tim)
isch-
Restriction
Hn chế, thiếu
Greek ἴσχω
Ischemia (Thiếu máu cục b)

Đăng nhận xét

[blogger]

MKRdezign

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.
Javascript DisablePlease Enable Javascript To See All Widget